Bạn đang xem bài viết Thuốc Fefasdin 60: Công Dụng, Liều Lượng Và Các Lưu Ý được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Tplr.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Thuốc Fefasdin 60 là gì? Thuốc có tác dụng trong điều trị các tình trạng bệnh nào? Cần lưu ý những điều gì khi dùng thuốc: Liều dùng, cách dùng và các tác dụng phụ? Hãy cùng theo dõi vấn đề được phân tích trong bài viết dưới đây của Dược sĩ Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên nhé!
Thuốc Fefasdin 60 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim. Thành phần trong công thức của mỗi viên nén bao phim:
Hoạt chất chính: là fexofenadine HCl hàm lượng 60 mg.
Tá dược:
Tinh bột ngô.
Lactose monohydrat, Microcrystalline Cellulose, Hydroxypropylmethyl cellulose.
Povidone.
Natri croscarmellose.
Colloidal silicon dioxyd, Titan dioxyd.
Magnesi stearat.
Polyethylen glycol 6000.
Màu Sunset yellow.
Talc.
Thuốc Fefasdin 60 được chỉ định trong các trường hợp bệnh lý sau:
Thuốc giúp làm giảm nhẹ các triệu chứng đi kèm với viêm mũi dị ứng. Các biểu hiện kèm theo có thể là:
Tình trạng hắt hơi.
Bị chảy mũi ngứa mũi, nghẹt mũi.
Hoặc kèm theo tình trạng ngứa vòm/ hầu/ họng.
Ngoài ra, Fefasdin 60 còn giúp điều trị các triệu chứng của bệnh mề đay vô căn mạn tính. Thuốc có thể giúp làm giảm ngứa và số lượng dát mề đay.
Tùy vào từng trường hợp cụ thể mà bác sĩ chỉ định liều thuốc Fefasdin 60 cùng thời gian điều trị cũng tương ứng khác nhau.
Bệnh nhân có thể tham khảo liều dùng thông thường như sau:
Liều dùng: mỗi lần dùng liều 60 mg ~ 1 viên.
Tần suất sử dụng: 2 lần mỗi ngày.
Trường hợp bệnh nhân bị suy thận.
Nên khởi đầu điều trị với liều 60 mg ~ 1 viên.
Lưu ý tần suất điều trị: nên dùng 1 lần/ ngày.
Ngoài ra, đối với bệnh nhân suy gan và lớn tuổi: không cần phải hiệu chỉnh liều.
Thuốc Fefasdin 60 được bào chế ở dạng viên nén bao phim. Dùng thuốc theo đường uống.
Lưu ý, nuốt nguyên viên với một cốc nước có dung tích vừa đủ (~150 ml). Không bẻ, nhai hay nghiền viên thuốc vì có thể gây ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
Tóm lại, thuốc được dùng đường uống. Thời gian dùng thuốc cho từng trường hợp cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định phù hợp cho từng bệnh lí điều trị.
Quá liều thuốc Fefasdin 60
Xuất hiện tình trạng buồn ngủ.
Bệnh nhân cảm thấy chóng mặt.
Không những vậy, người bệnh có cảm giác khô miệng.
Xử trí trường hợp quá liềuĐầu tiên, nên đưa bệnh nhân đến trung tâm y tế hoặc bệnh viện gần nhất
Vẫn chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho trường hợp quá liều fexofenadine
Sau đó, sử dụng các biện pháp thông thường để loại bỏ phần thuốc thẩm phân máu. Mục đích là để làm giảm nồng độ thuốc trong máu
Nguyên tắc: tập trung hỗ trợ và điều trị triệu chứng cho bệnh nhân. Đưa các chỉ số chức năng càng gần với bình thường càng tốt.
Một số tác dụng ngoại ý mà người bệnh thường gặp sau khi dùng thuốc Fefasdin 60 như sau:
Cảm giác buồn nôn.
Tình trạng thống kinh.
Cảm thấy buồn ngủ.
Xuất hiện các trường hợp khó tiêu và mệt mỏi.
Nếu các triệu chứng không mong muốn này vẫn tiếp tục kéo dài và trở nên nghiêm trọng hơn cần phải báo cho bác sĩ để được xử trí và hỗ trợ kịp thời.
Không sử dụng trong trường hợpKhông dùng thuốc Fefasdin 60 cho bệnh nhân đã từng bị quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc, kể cả hoạt chất và tá dược.
Với đối tượng bệnh nhi < 12 tuổi cũng không nên dùng thuốc.
Lưu ý khi sử dụng thuốc Fefasdin 60Nên để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em, tránh các trường hợp trẻ không biết có thể nuốt nhầm và gây ra các trường hợp không mong muốn.
Ngoài ra, mặc dù thuốc Fefasdin 60 ít gây ra tình trạng buồn ngủ. Tuy nhiên, vẫn cần thận trọng khi sư dụng thuốc trên các đối tượng đòi hỏi sự tập trung cao độ như lái tàu xe hoặc vận hành máy móc nặng.
Đối tượng đặc biệt: Cần thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai. Trường hợp cần thiết phải sử dụng đến, phải cân nhắc thật cẩn thận giữa lợi ích và nguy cơ trước khi quyết định dùng.
Lưu ý, thuốc Fefasdin 60 có thể làm giảm tác dụng của thuốc kháng acid chứa nhôm và magie. Để hạn chế tình trạng tương tác này nên dùng thuốc cách nhau 2 giờ.
Ngoài ra, để đảm bảo việc sử dụng thuốc được an toàn và tối ưu hiệu quả cần phải thông tin cho bác sĩ tất cả các thuốc đã đang và sẽ dùng để bác sĩ tư vấn dùng thuốc hợp lý.
Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong nhà.
Bảo quản thuốc Fefasdin 60 trong bao bì kín, nơi khô ráo.
Tránh để thuốc ở nơi ẩm vì rất dễ gây hỏng thuốc.
Nhiệt độ bào quản
<
30°C.
Trên thị trường hiện nay, thuốc Fefasdin 60 có giá tham khảo dao động khoảng 300.000 VNĐ/ 100 viên/ hộp. Lưu ý mức giá có thể thay đổi tuỳ thời điểm và phụ thuộc vào nhà cung cấp.
Bên trên là thông tin về thuốc kháng histamin Fefasdin 60. Mặc dù đây là thuốc không kê đơn, hiếm khi gặp phải tác dụng phụ nhưng cần lưu ý về tình trạng quá liều. Trong quá trình sử dụng, hãy luôn theo dõi tình trạng sức khỏe và báo cho bác sĩ biết nếu có bất cứ triệu chứng nào bất thường nhé!
Thuốc Dipolac: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Thuốc bôi ngoài da Dipolac là một loại thuốc điều trị viêm da, nấm da hay các bệnh lý nhiễm trùng da. Thành phần của thuốc gồm có Gentamicin 15mg, Betamethason 9.6mg và Clotrimazol 150mg với nhiều tác dụng phối hợp nhau giúp cải thiện tình trạng nhiễm khuẩn tại chỗ và mau lành vết thương ngoài da.
1. Thuốc bôi ngoài da Dipolac là gì?Thuốc bôi ngoài da Dipolac là một loại thuốc được bào chế dưới dạng kem bôi ngoài da. Thuốc có sự kết hợp của ba thành phần là betamethasone, clotrimazole và gentamicin được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng da.
Theo đó, tác dụng của thuốc Dipolac là dựa trên công dụng phối hợp cùng lúc của cả ba thành phần này. Betamethasone là một loại steroid có tác dụng ngăn chặn việc sản xuất một số chất dẫn truyền hóa học (prostaglandin) làm cho vùng da bị ảnh hưởng giảm đỏ, sưng và ngứa. Clotrimazole là thuốc chống nấm, ngăn chặn sự phát triển của nấm da trong khi thành phần còn lại là gentamicin là thuốc kháng sinh, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây nhiễm khuẩn nguyên phát và thứ phát trên da. Chính vì vậy, ba thành phần trong thuốc bôi ngoài da Dipolac sẽ đem lại kết quả điều trị nhiễm trùng trên da một cách hiệu quả.
Thông thường, nhờ vào sự hiện diện của thành phần betamethasone, người bệnh sẽ cảm thấy bắt đầu có tác dụng ngay sau khi dùng thuốc. Tuy nhiên, có thể cần mất vài ngày để hai thành phần còn lại của thuốc Dipolac là clotrimazole và gentamicin tiêu diệt hết vi khuẩn có hại và giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu thực sự.
2. Chỉ định của thuốc bôi ngoài da DipolacThuốc bôi ngoài da Dipolac được chỉ định để điều trị các bệnh lý da liễu đáp ứng với corticosteroid khi bị biến chứng bởi nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm.
Ngoài ra, thuốc bôi ngoài da Dipolac cũng có hiệu quả trong điều trị nấm da, lang ben, chàm da cấp tính và mãn tính.
3. Liều lượng và cách dùng thuốc bôi ngoài da DipolacThuốc bôi ngoài da Dipolac được sử dụng bằng cách thoa nhẹ nhàng tạo thành một lớp mỏng trên các vùng da bị ảnh hưởng hai lần mỗi ngày.
Thời gian điều trị thay đổi tùy theo mức độ và vị trí tổn thương của bệnh cũng như khả năng đáp ứng của bệnh nhân. Theo đó, để điều trị đạt hiệu quả, thuốc bôi ngoài da Dipolac nên được sử dụng thường xuyên, chỉ dùng một lượng nhỏ cho mỗi lần bôi kem nhưng cần thực hiện đều đặn mỗi ngày.
4. Các điều lưu ý khi sử dụng thuốc bôi ngoài da DipolacThuốc bôi ngoài da Dipolac có tiềm ẩn khả năng gây tương tác thuốc nếu sử dụng đồng thời với các thuốc độc với thận bao gồm các aminoglycosid khác, vancomycin và một số cephalosporin hoặc các thuốc gây độc cho tai như axit ethacrynic và furosemide cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm độc.
Đồng thời, chống chỉ định khi sử dụng thuốc bôi ngoài da Dipolac là ở những bệnh nhân có tiền sử phản ứng nhạy cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Các phản ứng phụ có hại khi sử dụng thuốc bôi ngoài da Dipolac đã được báo cáo rất hiếm gặp, bao gồm giảm sắc tố, gây cảm giác bỏng rát, phát ban đỏ, tiết dịch,… trên vùng da bôi thuốc.
Đối với phụ nữ mang thai, vì chưa xác định được tính an toàn của corticosteroid tại chỗ ở các đối tượng này, nên chỉ sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích mang lại cao hơn nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi. Trong thời gian đang nuôi con bằng sữa mẹ, nên đưa ra quyết định ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc khi đánh giá quyết định nào có lợi ích lớn hơn.
Ngoài ra, trong quá trình sử dụng thuốc bôi ngoài da Dipolac, người bệnh không được tự ý kết hợp thêm với bất kỳ sản phẩm nào khác cũng có chứa corticosteroid. Hơn nữa, thuốc bôi ngoài da dipolac hoàn toàn không dùng cho da vùng mặt cũng như tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với mắt.
Cuối cùng, người bệnh cũng cần lưu ý, không sử dụng kéo dài hoặc sử dụng trên những vùng rộng rãi hay vết thương hở, vùng bị thương có lớp băng kín, vùng sinh dục ngoài và các nếp gấp trên da. Rửa sạch bằng nước lạnh nếu không may bị dây dính thuốc vào những vùng này.
Những tình trạng da đặc biệt, bệnh không cải thiện sau một tuần dùng thuốc cần được tham vấn từ bác sĩ chuyên khoa với chế phẩm dùng tại chỗ thích hợp, sau khi đã loại trừ khả năng biểu hiện da của các bệnh lý hệ thống.
Tóm lại, thuốc bôi ngoài da Dipolac gồm ba thành phần là betamethasone, clotrimazole và gentamicin, cho tác dụng phối hợp nhau, vừa kháng viêm vừa diệt khuẩn để giúp cải thiện hiệu quả tình trạng viêm da hay nhiễm trùng da nói chung. Tuy nhiên, không nên sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc lâu hơn so với lời khuyên của bác sĩ, đồng thời cần thông báo cho bác sĩ biết nếu vùng da điều trị không cải thiện sau một tuần điều trị để được đánh giá can thiệp cũng như tránh các tác dụng không mong muốn của thuốc.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec luôn là địa chỉ tiếp nhận thăm khám và điều trị tất cả mọi vấn đề về sức khỏe. Trường hợp bệnh nhân mắc bệnh lý về da, có thể tới bệnh viện để được kiểm tra và nhận những lời khuyên hữu ích nhất đến từ các bác sĩ, chuyên gia da liễu.
Để được tư vấn trực tiếp, Quý khách vui lòng bấm số
với bác sĩ Vinmec mọi lúc mọi nơi.
Thuốc Solmux Broncho: Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý
Thuốc Solmux Broncho (salbutamol, carbocistein) là thuốc dùng để giảm các triệu chứng ho có đàm, khó thở trong viêm phế quản, hen phế quản… Vậy bạn đã biết cách sử dụng và những lưu ý của thuốc Solmux Broncho chưa? Mời bạn tham khảo những thông tin cần thiết về thuốc thông qua bài viết sau của YouMed.
Thành phần hoạt chất của thuốc Solmux Broncho:
Mỗi 1 viên nang chứa carbocistein 500mg; salbutamol 2mg
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa carbocistein 125mg; salbutamol 1mg
Thuốc chứa thành phần tương tự: Dạng viên nang: Broncal, Solinux…
Thuốc Solmux Broncho là sự phối hợp giữa:
Carbocistein: làm loãng dịch nhầy, giảm độ nhớt dịch nhầy ở đường hô hấp, giúp dễ khạc đàm, loại bỏ những dịch tiết bất thường ra khỏi phổi.
Salbutamol: có tác động làm giãn cơ trơn phế quản, giúp giảm co thắt phế quản, cải thiện vận chuyển vi mao niêm mạc.
Sự phối hợp một thuốc giãn phế quản (salbutamol) và một thuốc làm loãng đàm (carbocistein) giúp điều trị hen phế quản, viêm phế quản mạn tính gây co thắt, phù nề, hẹp đường dẫn khí và có thể đi kèm với tiết nhiều đàm nhầy.
Thuốc được chỉ định để điều trị triệu chứng ho có đàm thường đi kèm trong các bệnh đường hô hấp tắc nghẽn cấp tính và mạn tính như viêm phế quản cấp tính và mạn tính, hen phế quản và giãn phế quản.
Liều dùng của thuốc còn phụ thuộc vào tình trạng bệnh và cơ địa mỗi người. Những thông tin sau chỉ mang tính tham khảo, không thể thay thế chỉ định của bác sĩ.
3.1. Người lớnNgười lớn thường sẽ sử dụng thuốc ho dạng viên. Mỗi 6 – 8 giờ uống 1 viên, hoặc theo sự hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
3.2. Trẻ emThuốc chỉ dùng cho trẻ em trên 2 tuổi. Trẻ em sử dụng thuốc Solmux dạng hỗn dịch với liều lượng:
Từ 2 đến 6 tuổi: 5ml (khoảng 1 muỗng cà phê) mỗi 6 – 8 giờ một lần, hoặc theo sự hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
Từ 7 đến 12 tuổi: 10ml (khoảng 2 muỗng cà phê) mỗi 6 – 8 giờ một lần, hoặc theo sự hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
Chống chỉ định dùng thuốc Solmux khi:
Trẻ em dưới 2 tuổi
Quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ nếu có triệu chứng:
Ho kèm theo sốt tái diễn
Ho kéo dài hơn 3 tuần hay tình trạng ho trầm trọng hơn
Đã xảy ra rối loạn tiêu hóa, chứng ợ nóng sau khi dùng thuốc này
Xuất hiện các triệu chứng mới và bất thường
Nhìn chung, thuốc Solmux dung nạp tốt. Các tác dụng không mong muốn do thuốc có thể kể đến như:
Carbocistein: thường rất hiếm, bao gồm ban đỏ, buồn nôn, nhức đầu, đau cơ, chóng mặt, không kiểm soát được tiểu tiện. Rối loạn tiêu hóa có thể xảy ra khi dùng quá liều cấp tính.
Salbutamol: có thể gây run cơ, chủ yếu ở các đầu chi, hồi hộp, nhịp tim nhanh. Tác dụng này ít thấy ở trẻ em. Dùng liều cao có thể gây nhịp tim nhanh và rối loạn tiêu hóa như nôn, buồn nôn.
Bạn hãy thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn mà bạn gặp phải khi dùng thuốc.
Các triệu chứng quá liều salbutamol có thể bao gồm khó chịu, nhức đầu, hoa mắt, buồn nôn, bồn chồn, run các đầu chi, nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim, biến đổi huyết áp, co giật hoặc có thể hạ kali huyết.
Cách xử trí đầu tiên là bạn cần đến bệnh viện để các bác sĩ tiến hành điều trị
Triệu chứng nhẹ: ngưng sử dụng thuốc và điều trị triệu chứng.
Trường hợp nặng, nguy hiểm: như khó thở, nôn mửa, ngất, đau bụng dữ dội. Bạn có thể cần được cấp cứu rửa dạ dày, và nếu cần thiết, bác sĩ có thể thận trọng xem xét cho dùng thuốc nhóm chẹn beta nếu có tiền căn co thắt phế quản.
Một số thuốc có thể gây tương tác với thuốc Solmux, bao gồm:
Amoxicillin
Cimetidin
Thuốc lợi tiểu
Thuốc chẹn thụ thể beta
Thuốc điều trị bệnh đái tháo đường
Phụ nữ mang thai và cho con bú: các tác động của thuốc Solmux khi sử dụng trong lúc mang thai và cho con bú chưa được biết rõ. Do đó, nên sử dụng thận trọng cho phụ nữ trong giai đoạn này.
Người lái xe và vận hành máy: thuốc Solmux không ảnh hưởng tới khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ không quá 30oC. Để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Thuốc Pulmicort (Budesonide): Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý
Thành phần hoạt chất: budesonide
Thuốc chứa thành phần tương tự: Budecort 0,5mg
Thuốc Pulmicort® chứa hoạt chất chính là budesonide, là một chất kháng viêm thuộc nhóm Corticoid, giúp ngăn chặn sự giải phóng các chất gây viêm trong cơ thể từ đó ngăn ngừa các cơn hen suyễn.
Có hai dạng bào chế trên thị trường:
Pulmicort Flexhaler (bình hít đa liều) dùng cho trẻ em 6 tuổi trở lên và người lớn
Pulmicort Respules (hít khí dung) dùng cho trẻ em từ 12 tháng tuổi đến 8 tuổi
Hiện tại, ở thị trường Việt Nam chủ yếu lưu hành dạng Pulmicort Respules
Sử dụng thuốc Pulmicort theo đúng chỉ định của bác sĩ. Thực hiện chặt chẽ theo tất cả các hướng dẫn.
Chỉ hít được khi sử dụng dạng dung dịch thông qua máy khí dung chuyên dụng.
Không được nuốt thuốc này (Pulmicort Respules).
Không được pha trộn các thuốc khác vào máy khí dung.
Lắc nhẹ trước khi sử dụng.
Rửa mặt sau khi sử dụng nếu bệnh nhân có sử dụng mặt nạ để hít thở.
Vẫn tiếp tục sử dụng thuốc này theo đúng chỉ định của bác sĩ, kể cả khi bệnh nhân cảm thấy tốt hơn.
Súc miệng sau khi sử dụng thuốc, không được nuốt nước súc miệng này.
Nếu bạn sự dụng nhiều hơn 1 loại thuốc hít, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đươc lời khuyên hiệu quả nhất.
Bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường
Không được uống bù liều đã quên hoặc uống hai liều cùng một lúc
Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng nếu bệnh nhân gặp các trường hợp sau:
Dị ứng với budesonide và các thành phần của thuốc.
Dị ứng với protein sữa.
Đang có cơn hen cấp tính.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng nếu bệnh nhân gặp các trường hợp sau:
Dị ứng thức ăn hoặc thuốc.
Bệnh về gan.
Loãng xương.
Tăng nhãn áp.
Bệnh lao.
Các loại nhiễm khuẩn khác.
Khi sử dụng budesonide trong một thời gian dài, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi ngưng thuốc, không được ngưng thuốc đột ngột
Bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc các cơ quan y tế gần nhất nếu có một trong những triệu chứng sau:
Dấu hiệu của dị ứng nặng như phát ban; ngứa; da đỏ, sưng, phồng rộp hoặc bong tróc có hoặc không có sốt; khò khè; đau thắt ở ngực hoặc cổ họng; khó thở, nuốt hoặc nói chuyện; khàn giọng bất thường; hoặc sưng miệng, mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Triệu chứng của nhiễm trùng như sốt, ớn lạnh, đau họng rất nặng, đau tai hoặc xoang, ho, khạc đờm hoặc thay đổi màu sắc của đờm, tiểu buốt, tiểu rát, lở miệng.
Dấu hiệu của tuyến thượng thận yếu như đau dạ dày rất khó chịu hoặc nôn mửa, chóng mặt nhiều hoặc bất tỉnh, yếu cơ, cảm thấy rất mệt mỏi, thay đổi tâm trạng, hoặc giảm cân.
Biển hiện của hội chứng Cusing tăng cân ở lưng trên hoặc bụng, mặt tròn, đau đầu nặng hoặc lâu lành các vết thương.
Đau ngực.
Lo âu.
Tiêu chảy nặng.
Đau xương khớp.
Thay đổi về thị lực.
Một số tác dụng có hại thường gặp khác ở Pulmicort là:
Đau đầu.
Cảm hoặc các triệu chứng cảm lạnh: nghẹt mũi, đau xoang, ho…
Chảy máu mũi.
Một số loại thuốc khi sử dụng chung có thể ánh hưởng đến tác dụng điều trị của Pulmicort, ví dụ như:
Ketoconazol (thuốc kháng nấm).
Các loại thuốc ung thư, ảnh hưởng đến miễn dịch.
Fluticasone, dexamethasone, methylprednisolone (thuốc kháng viêm cùng nhóm).
Nên tham khảo ý kiến bác sĩ và kể rõ các loại thuốc mà bệnh nhân đang sử dụng khi đi thăm khám bệnh
Giá bán thông thường cho 1 ống Pulmicort dao động trong khoảng 14.500 – 15.500 đồng.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, giữ thuốc đúng thẳng.
Tránh ánh sáng.
Sử dụng sau khi mở túi giấy 2 tuần, nếu quá thời gian 2 tuần, không nên sử dụng các ống còn lại
Bảo quản ở nơi khô ráo.
Tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng.
Những thông tin trên từ dược sĩ Nguyễn Thị Cẩm Vân hy vọng có thể giúp bạn hiểu hơn về cách dùng thuốc Pulmicort (budesonide).
Bối Mẫu Là Gì? Công Dụng, Liều Dùng Và Những Lưu Ý Khi Sử Dụng
Bối mẫu là dược liệu quý, thường được sử dụng trong các bài thuốc y học cổ truyền và cả trong y học hiện đại. Cùng chúng tôi điểm qua thành phần, công dụng và cách dùng bối mẫu, bên cạnh đó là những lưu ý khi sử dụng.
Bối mẫu có tên khoa học là Bullus Fritillariae cirlosac, ngoài cái tên thường gọi bối mẫu còn được biết đến với những cái tên như Xuyên bối mẫu, Ám tử bối mẫu, Điềm Bối mẫu, Cam túc bối mẫu, Thoa sa bối mẫu, Khổ thái; Khổ hoa; Càn mẫu; Thương thảo; Không thái,…
Đặc điểm tự nhiên
Đây là phần thân hành của cây Xuyên bối mẫu (Fritillaria royiei Hook.) – hay cây Bối mẫu lá quăn (Fritillaria cirrhosa D. Don.) – đều thuộc họ Hành (Alliaceae). Cây xuyên bối mẫu cao khoảng 40-60cm. Vào tháng 3-4, hoa có hình chuông mọc xen kẽ với lá, mặt trong có màu xanh lục với những đường lưới có màu tím còn mặt ngoài có sọc cùng màu vàng nhạt.
Phân bố
Bối mẫu có xuất xứ từ Trung Quốc, chủ yếu đến từ các vùng có địa hình phức tạp như Thanh Hải, Tứ Xuyên, Vân Nam. Tại Việt Nam, vẫn chưa phát hiện cây xuyên bối mẫu mọc tự nhiên.
Thu hoạch và chế biến
Bối mẫu thường được thu hái vào mùa hạ hoặc mùa thu. Để thu hoạch bối mẫu cần đào lấy thân hành, sau đó giũ nhẹ để rơi bớt đất cát còn bám, loại bỏ vỏ thô cùng rễ con, sau cùng rửa sạch và tiến hành sấy hoặc phơi khô ở nhiệt độ thấp.
Theo một số nghiên cứu, trong bối mẫu (Bullus Fritillariae cirrlosac) có những hoạt chất nhóm alkaloid sau đây:
Peiminin C27H43O3N
Peimin C27H45O4N
Peimisin C27H43O4N
Peimidin C27H45O2N
Peimitidin C27H43.47O3Nß
Fritimin C38H62O3N2
Theo y học cổ truyền
Trong Đông y, bối mẫu có tác dụng nhuận phế, tiêu đờm và thanh nhiệt bởi bối mẫu có tính vi hàn, vị cam, khổ. Bối mẫu có công dụng lớn trong việc trị ho như ho khan, ho có đờm bị lẫn máu, áp xe vú, bướu cổ,…
Theo y học hiện đại
Bối mẫu chứa saponin và alkaloid, đây là hai thành phần có tác dụng giảm ho, khu đàm.
Bối mẫu còn có tác dụng trong việc điều trị co thắt cơ trơn như chống co giật, gây hưng phấn tử cung cô lập (thí nghiệm trên thỏ và chuột cống). Ngoài ra, bối mẫu còn có friti, hoạt chất có tác dụng hạ huyết áp.
Trị ho đờm ở phụ nữ có thai
Bỏ phần lõi Bối mẫu rồi sao vàng, tán nhỏ, luyện với đường phèn. Sau đó, vo viên bằng hạt ngô và ngậm 5 – 10 viên mỗi ngày.
Trị tưa lưỡi ở trẻ em
Bỏ lõi 2g Bối mẫu, trộn với 2ml nước lã và 2g mật ong rồi bôi lên lưỡi, mỗi ngày dùng 4 – 5 lần. Có thể nuốt thuốc.
Trị lao hạch (chứng loa lịch)
Tán mịn các vị thuốc: Bối mẫu 10g, Huyền sâm 12g và Mẫu lệ 15g, trộn đều rồi làm thành viên hoàn. Mỗi lần uống 10g cùng nước sôi để nguội, ngày dùng 2 lần.
Trị viêm loét dạ dày tá tràng
Trị động kinh
Bối mẫu 6g; Chu sa, Hổ phách, Trần bì, mỗi vị 6g; Thạch xương bồ 8g; Bán hạ chế, Cương tàm, Đởm nam tinh, Mạch môn, Viễn chí, Phục linh, Phục thần, Thiên ma, Toàn yết, mỗi vị 12g; Đảng sâm 16g. Tán tất cả thành bột, sau đó trộn cùng nước nấu từ gừng, cam thảo, trúc lịch rồi làm thành viên hoàn. Mỗi lần uống 20g, ngày uống 2 lần.
Advertisement
Tuyệt đối không dùng bối mẫu với Phụ tử, Ô đầu.
Khi sử dụng bối mẫu cần tìm hiểu chống chỉ định và tác dụng phụ. Không nên tùy tiện sử dụng. Khi có nhu cầu sử dụng nên đến tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Nguồn: Nhà thuốc Long Châu, Dược điển Việt Nam V, Sách “Những cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam – Tập 1
Agitritine 200 Là Thuốc Gì? Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý
Thuốc Agitritine 200 có công dụng là gì? Thuốc được dùng trong những trường hợp nào? Bạn cần lưu ý điều gì khi sử dụng thuốc Agitritine 200? Hãy cùng Dược sĩ Phan Tiểu Long phân tích chi tiết ở bài viết dưới đây.
Hoạt chất: Trimebutin.
Thuốc chứa thành phần tương tự: Tributel, Decolic F, Derispan, Hasanbin, Supbotic.
Thuốc Agitritine 200 được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm. Thuốc ở dạng viên nén bao phim, có thành phần chính là trimebutin maleat. Thuốc được sử dụng để điều trị và làm giảm các triệu chứng liên quan đến rối loạn chức năng dạ dày-ruột. Thuốc còn được dùng để thúc đẩy trở lại sự chuyển vận qua ruột sau giải phẫu vùng bụng.
Mỗi viên nén bao phim chứa:
Trimebutin maleat 200mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên (Calcium phosphat, dibasic dihydrate, lactose, cellulose vi tinh thể, povidon, colloidal silicon dioxid, magnesi stearat, hydroxypropyl methylcellulose, talc, titan dioxid, polyethylen glycol 6000, polysorbat 80).
Trimebutin maleat có tác dụng chọn lọc trên hệ thần kinh dạ dày-ruột, giúp điều hoà nhu động dạ dày-ruột. Ngoài ra thuốc còn kích thích nhu động tống đẩy dạ dày-ruột, hiệu quả trong việc điều trị các rối loạn khác như hội chứng ruột kích thích.
Trimebutin maleat không có tác dụng trên chức năng ruột bình thường và không có những tác dụng phụ làm giãn đồng tử và đổ mồ hôi như các thuốc kháng cholinergic khác. Hoạt chất này đã được chứng minh là an toàn trong quá trình điều trị lâu dài, có thể sử dụng cho trẻ em và người cao tuổi.
Thuốc Agitritine 200 được chỉ định trong các trường hợp sau:
Ðiều trị và làm giảm các triệu chứng liên quan đến hội chứng ruột kích thích.
Đau do co thắt dạ dày-ruột.
Rối loạn chức năng dạ dày.
Tắc ruột hậu phẫu: Thuốc thúc đẩy trở lại sự vận chuyển qua ruột sau khi giải phẫu vùng bụng.
Cách dùngUống thuốc trước khi ăn.
Liều dùng cho từng đối tượng
Liều lượng cần được điều chỉnh theo tuổi và triệu chứng của từng bệnh nhân.
Đối với người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Mỗi lần uống 1 đến 2 viên, ngày 3 lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Đối với trẻ em dưới 12 tuổi: Không được sử dụng nếu như không có chỉ định của bác sĩ.
Trên thị trường hiện nay thuốc Agitritine 200 được bán với giá tham khảo 70.000 – 80.000 VNĐ cho hộp 5 vỉ x 10 viên. Giá thành của thuốc có thể chênh lệch tùy thuộc vào thời điểm mua thuốc và các nhà thuốc, cửa hàng khác nhau.
Trong thời gian điều trị bằng thuốc Agitritine 200, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn sau:
Ngoài ra khi dùng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng phụ khác. Khi gặp bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ là tác dụng phụ của thuốc, hãy ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Thuốc Agitritine 200 có thể ảnh hưởng đến hấp thu và gia tăng tác dụng không mong muốn của tubocurarin. Để tránh tương tác thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ các thuốc bạn đang dùng hoặc đã dùng gần đây, kể các thuốc không kê đơn.
Chống chỉ định thuốc Agitritine 200 với các đối tượng sau:
Người quá mẫn với trimebutin hay bất cứ thành phần tá dược nào của thuốc.
Trẻ em dưới 12 tuổi.
Thời kỳ có thaiChỉ sử dụng thuốc ở phụ nữ có thai khi thật cần thiết. Không dùng cho phụ nữ có thai trong 3 tháng đầu thai kỳ.
Thời kỳ cho con búNgười mẹ vẫn có thể tiếp tục cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
Thận trong khi lái xe và vận hành máy móc vì thuốc có thể gây mệt mỏi, buồn ngủ, hoa mắt, chóng mặt, suy nhược và nhức đầu.
Sử dụng quá liều thuốc có thể gặp các tác dụng phụ với mức độ nặng. Biện pháp xử trí quá liều là rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.
Nếu bạn quên uống thuốc, hãy bổ sung liều càng sớm càng tốt ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với thời gian uống liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
Khi sử dụng thuốc Agitritine 200 bạn cần lưu ý một số điều sau:
Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Không được tự ý đưa thuốc cho người khác dùng.
Thuốc có thể gây mệt mỏi, buồn ngủ, hoa mắt, chóng mặt, suy nhược và nhức đầu. Hãy chú ý khi dùng thuốc này và tránh lái xe ô tô hoặc sử dụng máy móc.
Uống thuốc trước khi ăn.
Trẻ em dưới 12 tuổi không được sử dụng thuốc nếu như không có chỉ định của bác sĩ.
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C.
Để thuốc trong bao bì kín, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.
Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong nhà.
Cập nhật thông tin chi tiết về Thuốc Fefasdin 60: Công Dụng, Liều Lượng Và Các Lưu Ý trên website Tplr.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!